Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thịnh hành
[thịnh hành]
|
in vogue; popular; widespread; prevalent
That hairstyle was much in vogue in the 1930s
The vogue for long hair is on the way out
Miniskirts are back in vogue